THÔNG SỐ CƠ BẢN
| Thương hiệu | Intel |
| Loại CPU | Dành cho máy bàn |
| Thế hệ | Core i5 Thế hệ thứ 12 |
| Tên gọi | Core i5-12600K |
| CHI TIẾT | |
| Socket | FCLGA 1700 |
| Tên thế hệ | Alder Lake |
| Số nhân | 10 |
| Số luồng | 16 |
| Tốc độ cơ bản |
Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.60 GHz Performance-core Base Frequency: 3.70 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.80 GHz |
| Cache |
20MB Total L2 Cache: 9.5 MB |
| Hỗ trợ 64-bit | Có |
| Hỗ trợ Siêu phân luồng | Không |
| Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4 3200 MHzDDR5 4800 MHz |
| Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
| Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
| Nhân đồ họa tích hợp | Intel UHD Graphics 770 |
| Tốc độ GPU tích hợp cơ bản | 300 MHz |
| Tốc độ GPU tích hợp tối đa | 1.5 GHz |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Số lane PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
| TDP |
Processor Base Power: 125 W Maximum Turbo Power: 150 W |